Giá thị trường tháng 15/3/2016

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CÁC TỈNH PHÍA NAM NGÀY 15/03/2016
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá BQ tháng  So sánh giá BQ So sánh giá BQ Nguồn
15/3/2016  (4 tuần gần   tháng trước  cùng kỳ 2015 
(đồng)  nhất, đồng)  (%) (%)
Heo thịt hơi (ĐNB) đ/kg                          44.000              43.800 1.6 -6.6 ĐNB
Heo thịt hơi (ĐBSCL) đ/kg                          44.000              43.500 2.8 -8.8 ĐBSCL
Heo giống kg, 20 kg đầu                          90.000              90.000 -4.9 -3.4 ĐNB
Gà lông màu đ/con 1 ngày tuổi                            6.000                6.000 0.0 -17.8 ĐNB
Gà thịt lông màu (ĐNB) đ/kg  27,000-28,000               32.400 -12.4 -26.0 ĐNB
Gà thịt lông màu (ĐBSCL) đ/kg  27,000-28,000               32.600     ĐBSCL
Gà chuyên thịt đ/con 1 ngày tuổi                          10.500              10.500 0.0 -11.0 ĐNB
Gà thịt (ĐNB) đ/kg  23,500-24,000               26.300 -3.3 4.4 ĐNB
Gà thịt (ĐBSCL) đ/kg  23,500-24,000               26.200     ĐBSCL
Gà chuyên trứng đ/con 1 ngày tuổi                          18.000              18.400 -3.2 22.7 ĐNB
Vịt Super-M đ/con 1 ngày tuổi                          10.000              10.000 4.2 -25.4 ĐNB
Vịt thịt Super-M đ/kg                          30.000              32.200 -23.7 -18.3 ĐNB
Vịt Bố mẹ Super-M đ/con trống 1 ngày tuổi                          33.000              33.000 0.0 10.0 ĐNB
Vịt Bố mẹ Super-M đ/con mái 1 ngày tuổi                          27.000              27.000 0.0 8.0 ĐNB
Vịt Grimaud đ/con 1 ngày tuổi  13,000-14,000               15.000 -14.3 -14.3 ĐNB
Vịt thịt Grimaud đ/kg  30,000-31,000               34.400 -22.2 -24.9 ĐNB
Vịt Bố mẹ Grimaud đ/con trống 1 ngày tuổi                          55.000              55.000 0.0 22.2 ĐNB
Vịt Bố mẹ Grimaud đ/con mái 1 ngày tuổi                          45.000              45.000 0.0 12.5 ĐNB
Trứng gà đ/quả                            1.150                1.100 -21.9 -16.2 ĐNB
Trứng vịt đ/quả                            1.500                1.500 -19.8 -16.6 ĐBSCL
Sữa tươi đ/kg                          14.000       ĐNB
Bò thịt hơi đ/kg  60,00-70,000        ĐNB
Bò thịt giống đ/kg  130,000-140,000        ĐNB
Bò sữa giống đ/kg  150,000-160,000        ĐNB
Nguồn: Channuoivietnam.com

  Ý kiến bạn đọc

ĐỊA CHỈ CÁC TRẠM TRỰC THUỘC TRUNG TÂM

  • 1. Trạm nghiên cứu chăn nuôi gia cầm Thụy Phương
    Địa chỉ: Thụy Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
    Điện thoại: 0969.297.488; Fax: 0243.8385804

  • 2. Trạm nghiên cứu chăn nuôi thủy cầm Cẩm Bình
    Địa chỉ: Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương
    Điện thoại: 0967.210.499; Fax: 0220.3786.475

  • 3. Trạm nghiên cứu chăn nuôi gà Phổ Yên
    Địa chỉ: Đắc Sơn, Phổ Yên, Thái Nguyên
    Điện thoại: 0967.841.488

  • 4. Trạm nghiên cứu chăn nuôi Đà Điểu Ba Vì
    Địa chỉ: Vân Hòa, Ba Vì, Hà Nội
    Điện thoại: 0968.813.499

  •  

NCGC Thụy Phương
Địa chỉ:Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại:0243.8389773
Fax:0243.8385804
Gmail:giacamthuyphuong@gmail.com
Website:http://www.giacamthuyphuong.vn
© Copyright Thuy Phuong Poultry Research Center

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây